--

ngược lại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngược lại

+  

  • Contrary tọ
    • Ngược lại với lời khuyên của bác sĩ, anh ấy trở lại làm việc
      Contrary to the doctor's advice, he had gone back to work
  • On the contrary
    • Đối với tôi, cái đó không xấu, ngược lại tôi lại thấy đẹp
      It isn't ugly to me, on the contrary think it's rather beautiful
  • To the contrary
    • Tôi sẽ vẫn tin điều đó cho đến khi có chứng cứ ngược lại
      I'll continue to believe it untill get proof to the contrary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngược lại"
Lượt xem: 633